第8課 3 AいN・AなN Tính từ bổ nghĩa cho danh từ ; 質問 câu hỏi tính từ ; とても + rất , あまり ー không lắm ;
Similar Tracks
第10課 1+2 <Địa điểm>にNがあります Có N tại địa điểm/<Địa điểm>に<người, con vật>がいます Có người, con vật t
MusashinohaidangTV
Bright colorful neon stars flying in a black background
TİME TO RELAX 4K Amazing Relaxing Screensavers
第11課 1+3 Nが<Số lượng từ>あります Có Số lượng vật /人・動物が<Số lượng từ>います Có số lượng người, con vật
MusashinohaidangTV
Last Lecture Series: “How to Live an Asymmetric Life,” Graham Weaver
Stanford Graduate School of Business
200 Best Beautiful Piano Love Songs Melodies - Great Relaxing Romantic Piano Instrumental Love Songs
Romantic Piano Music
Toàn bộ Lộ Trình LUYỆN NGHE tiếng Anh lại từ đầu trong 100 phút – Xem xong hiểu và làm được ngay
AlexD Music Insight