Similar Tracks
사회통합프로그램(KIIP):(cuốn 3) Nói, nghe, đọc, phát âm, hội thoại = Sách hội nhập xã hội
TIENG HAN KIM CHI KOREAN
사회통합프로그램(KIIP):(cuốn 2) Nói, nghe, đọc, phát âm, hội thoại = Sách hội nhập xã hội
TIENG HAN KIM CHI KOREAN
luyện nghe HỘI THOẠI tiếng hàn 14: 재미있는 한국어 - 6 단계=한국어 대화 듣기 연습= korean listening
TIENG HAN KIM CHI KOREAN
사회통합프로그램(KIIP):(cuốn 1) Nói, nghe, đọc, phát âm, hội thoại = Sách hội nhập xã hội= dịch tiếng việt
TIENG HAN KIM CHI KOREAN
고 해서 || 으면 되다 || 어지다 || 는 대신에 || 는지 알다/ 모르다 || 다가 || 을 만하다 || 어 가지고 || N - 이나/ 밖에 || 는/ㄴ 다고 하다(대요
KIIP DB